Giữa nhịp sống hối hả ngày nay, đôi khi việc từ chối một lời mời là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, thay vì nói thẳng thừng người bản xứ sẽ dùng Take a rain check như một cách từ chối lịch sự, đồng thời ngỏ ý sẽ thực hiện hay làm việc đó trong tương lai.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Take a rain check là gì, sử dụng trong ngữ cảnh nào và cung cấp các cách diễn đạt tương tự với idiom này. Cùng xem nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take a rain check là idiom dùng để nói với ai đó rằng bạn không thể chấp nhận lời mời ngay bây giờ, nhưng ngỏ ý muốn thực hiện điều đó vào lúc khác (used to tell someone that you cannot accept an invitation now, but would like to do so at a later time).
Cấu trúc:
Take a rain check (on something)
Ví dụ:
Qua ý nghĩa và ví dụ trên đây, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ không còn lầm tưởng rằng Take a rain check liên quan đến việc kiểm tra xem trời có mưa hay không nữa vì thành ngữ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác.
Take a rain check có nguồn gốc từ những năm 1870 ở Mỹ, liên quan đến các trận bóng chày. Nếu trời mưa to đến mức trận đấu phải hoãn lại, những người đã mua vé sẽ nhận được phiếu đổi để xem một trận đấu khác.
Do đó, người ta suy đoán idiom này bắt nguồn từ việc các sự kiện thể thao bị hủy bỏ do trời mưa. Trong trường hợp môn thể thao đó bị hủy bỏ do thời tiết xấu, khán giả sẽ được cung cấp phiếu đảm bảo số tiền mua vé được bù vào một trận đấu khác.
Dần dần, ý nghĩa của Take a rain check không chỉ bó hẹp trong phạm vi các môn thể thao mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa từ chối lịch sự hoặc trì hoãn việc gì đó sang lần sau.
Để từ chối một cách lịch sự, ngoài sử dụng Take a rain check, bạn có thể tham khảo thêm một số cách từ chối khác như:
Ví dụ: I'm afraid I'm already tied up that day. (Tôi e rằng tôi rất bận vào ngày hôm đó).
Ví dụ: I'd love to, but something has come up. (Tôi rất muốn, nhưng có việc đột xuất).
Ví dụ: Thanks for the invite, but I'm not really feeling up to it. (Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi không cảm thấy không có năng lượng để đi.)
Ví dụ: I'm on a tight budget right now, so I can't afford to go out. (Tôi đang eo hẹp về tài chính, vì vậy tôi không thể đi chơi được).
Ví dụ: I'm caught up at work and won't be able to make it. (Tôi đang bận rộn với công việc và không thể đến được.
Ví dụ: Can we do this another time? (Chúng ta có thể làm việc này vào lúc khác không?)
Ví dụ: I need to hold off on this for now. Can we plan for another day? (Tôi cần hoãn lại việc này bây giờ. Chúng ta có thể lên kế hoạch vào ngày khác không?)
Học cách ứng dụng Take a rain check idiom trong một ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ nghĩa và cách sử dụng của từ hơn.
Mẫu hội thoại 1:
Ana: Hey, would you like to go hiking this Saturday? | Ana: Này, bạn có muốn đi leo núi vào thứ bảy này không? |
Jack: I'd love to, but I promised my family I'd help out with something on Saturday. Can I take a rain check? | Jack: Tôi rất muốn, nhưng tôi đã hứa với gia đình sẽ giúp đỡ công việc vào thứ Bảy. Tôi có thể dời lại được không? |
Ana: Sure, no problem! How about next weekend instead? | Ana: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì đâu. Vậy cuối tuần tới thì thế nào? |
Jack: That sounds great! Let's plan for next weekend then. | Jack: Nghe tuyệt đấy! Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần sau nhé. |
Ana: Perfect! I'll mark it on my calendar. | Ana: Hoàn hảo! Tôi sẽ ghi chú nó trên lịch của tôi. |
Mẫu hội thoại 2:
John: Hey Sarah, do you want to grab dinner tonight? | John: Này Sarah, tối nay bạn có muốn đi ăn tối không? |
Sarah: Oh, I'd love to, John, but I’m really swamped with work right now. | Sarah: Ôi, tôi rất muốn, John, nhưng tôi đang ngập đầu với công việc. |
John: Yeah, I understand. | John: Ừ, tôi hiểu. |
Sarah: Can I take a rain check? I should be free next week. | Sarah: Tôi có thể đổi lịch hẹn được không? Tôi sẽ rảnh vào tuần sau. |
John: Sure, no problem. Just let me know when you're available. | John: Tất nhiên, không vấn đề gì. Bạn cứ báo khi nào bạn rảnh nhé. |
Sarah: Ok, John. I’ll make sure to reach out next week. | Sarah: Ok, John. Tôi chắc chắn sẽ liên lạc vào tuần sau. |
John: Sounds great. Have a great evening! | John: Nghe tuyệt đấy. Chúc bạn buổi tối vui vẻ! |
Sarah: You too! | Sarah: Bạn cũng vậy nhé! |
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Take a rain check
Họ mời tôi đi dã ngoại cuối tuần này, nhưng tôi phải làm việc. Tôi có thể dời lịch được không?
Tối nay tôi rất bận, tôi có thể đổi lịch sang ngày khác được không? Có lẽ chúng ta có thể đi chơi vào cuối tuần này.
Cảm ơn vì lời mời nhưng tớ đã có dự định khác. Tớ có thể hẹn ngày khác được không?
Tớ rất muốn đi du lịch cùng cậu nhưng chủ nhật tớ bận rồi. Chúng mình có thể hoãn lại ngày khác được không?
Tớ phải hoãn việc dự bữa tiệc tối nay vì có rất nhiều việc cần hoàn thành ngay bây giờ.
Có thể dời lịch được không? Tớ làm việc muộn.
Anh có một cuộc họp ngay sau giờ làm. Anh có thể hẹn em lần khác không?
Em ước gì có thể, nhưng hôm nay em không cảm thấy khỏe lắm. Em có thể hẹn lần khác không?
Đáp án gợi ý
They invited me to go camping this weekend, but I have to work. Can I take a rain check?
I'm really busy with work tonight, but can I take a rain check? Maybe we can go out this weekend instead.
Thanks for the invite, but I have other plans. Can I take a rain check on that?
I really want to go on a trip with you but I’m busy on Sunday. Can we take a rain check?
I have to take a rain check on the party tonight because I have a lot of work to finish right now.
Can I take a rain check? I’m working late.
I have a meeting right after work. Can I take a rain check?
I wish I could, but I’m feeling tired today. Can I take a rain check?
Hy vọng qua những chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu rõ Take a rain check là gì, sử dụng trong tình huống nào cũng như biết thêm các cách diễn đạt tương tự idiom này. Hãy tiếp tục theo dõi website của IELTS LangGo để giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ